(!)Due to Microsoft's end of support for Internet Explorer 11 on 15/06/2022, this site does not support the recommended environment.

  • [Thông báo] Sử Dụng Địa Chỉ Hành Chính Mới Cho Giao/Nhận Hàng Hóa Từ 1/10/2025. Xem chi tiết.
    [Notice] Update of Official Address for Delivery and Receipt of Goods from October 1, 2025. See more.
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng - Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more

Giảm chi phí & thời gian thiết kế với dòng linh kiện Economy series siêu tiết kiệm Giá thấp nhất, Chất lượng uy tín
Bộ truyền tải vật liệu lặp lại
background

Thông số kỹ thuật & tính năng
Mục đích/
chức năng
Vận chuyển/
Di chuyển
Định vị/
Kẹp

Ứng dụng trong các cơ cấu vận chuyển vật liệu dạng dải/cuộn trong các thiết bị tự động.
Cơ cấu vận chuyển lặp lại liên tục, được ép từ trên xuống bởi một xy lanh, sử dụng một động cơ bước và vít me bi.
Cơ cấu dùng động cơ bước và thanh trượt nên cung cấp chuyển động theo bước chính xác.
image
※ Đây là ví dụ mang tính tham khảo cho thiết kế. Các thành phần của thiết bị có thể khác với thực tế.
STT Thành phần Mã hàng
Economy series
Thông số kỹ thuật Số lượng Đơn giá
Bạc trượt tuyến tính - Thẳng E-LB5UU Đường kính trong dr(φ): 5
Chiều dài tổng L(mm): 15
Vật liệu ống ngoài: Iron
Xử lý bề mặt ống ngoài: Không
4 62,801 VND
Bạc trượt tuyến tính - Thẳng C-LMU4 Đường kính trong dr(φ): 4
Chiều dài tổng L(mm): 12
Vật liệu ống ngoài: Iron
Xử lý bề mặt ống ngoài: Không
2 60,870 VND
Vòng Bi C-EFL673ZZ Độ chính xác (JIS): Cấp 0
Vật liệu/hình dạng của bọc chống nhiễu: Loại kín hai bên
Vật liệu vòng trong/ vòng ngoài: Thép
Tải trọng động cơ bản (N): 146
Tốc độ quay cho phép (rpm): 44000
4 22,927 VND
Vòng Bi C-E695ZZ Độ chính xác (JIS): Cấp 0
Vật liệu/hình dạng của bọc chống nhiễu: Loại kín hai bên
Vật liệu vòng trong/ vòng ngoài: Thép
Tải trọng động cơ bản (N): 756
Tốc độ quay cho phép (rpm): 30000
2 12,382 VND
Lò Xo Nén C-UR8-10 Đường kính ngoài D(φ): 8
Chiều dài tự do L(mm): 10
Tải trọng tối đa (N): 1.8
Hằng số lò xo (N/mm): 0.29
4 3,814 VND
Vòng Bi C-EFL695ZZ Độ chính xác (JIS): Cấp 0
Vật liệu/hình dạng của bọc chống nhiễu: Loại kín hai bên
Vật liệu vòng trong/ vòng ngoài: Thép
Tải trọng động cơ bản (N): 756
Tốc độ quay cho phép (rpm): 30000
2 20,278 VND
Gối Đỡ bên ổ đỡ C-TEF8 Loại: Bên hỗ trợ
Đường kính trục D(φ): 6
Vật liệu: Thép
Xử lý bề mặt: Phủ oxit đen
1 120,135 VND
Gối Đỡ bên cố định C-TEK8 Loại: Bên cố định
Đường kính trục D(φ): 8
Vật liệu: Thép
Xử lý bề mặt: Phủ oxit đen
1 318,982 VND
Khớp Nối E-LMCPSW19-5-6 Đường kính ngoài A(φ): 19
Moment xoắn cho phép (Nm): 1
Độ lệch tâm cho phép (mm): 0.12
Tốc độ quay tối đa (rpm): 10000
1 80,982 VND
※ Đơn giá chưa bao gồm VAT, giá mới nhất vui lòng cập nhật trên website.
※ Giá được nêu là giá thấp nhất của dòng sản phẩm đó.