(!)Due to Microsoft's end of support for Internet Explorer 11 on 15/06/2022, this site does not support the recommended environment.
| STT | Thành phần | Mã hàng Economy series |
Thông số kỹ thuật | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|---|
| ① | Bộ Dẫn Động | C-KSC6005-B1-500-F5 | Phương pháp điều khiển: Vít me
Nắp, vỏ: Có Bước (mm): 5 Độ chính xác định vị lặp lại (μm): ±10 Kiểu lắp động cơ: Kiểu lắp thẳng |
1 | 6,245,993 VND |
| ② | Khớp Nối | C-SCPW21-5-6 | Đường kính ngoài A(φ): 21
Moment xoắn cho phép (Nm): 0.05~1.00 Độ lệch tâm cho phép (mm): 0.02~0.2 Tốc độ quay tối đa (rpm): 10000 |
1 | 651,468 VND |
| ③ | Khớp Nối | C-SCPW34-8-10 | Đường kính ngoài A(φ): 34
Moment xoắn cho phép (Nm): 3.01~5.00 Độ lệch tâm cho phép (mm): 0.02~0.2 Tốc độ quay tối đa (rpm): 10000 |
1 | 845,900 VND |