(!)Due to Microsoft's end of support for Internet Explorer 11 on 15/06/2022, this site does not support the recommended environment.
| STT | Thành phần | Mã hàng Economy series |
Thông số kỹ thuật | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|---|
| ① | Gối Đỡ bên cố định | C-TEK15 | Loại: Bên cố định
Đường kính trục D(φ): 15 Vật liệu: Thép Xử lý bề mặt: Phủ oxit đen |
1 | 397,654 VND |
| ② | Gối Đỡ bên ổ đỡ | C-TEF15 | Loại: Bên hỗ trợ
Đường kính trục D(φ): 15 Vật liệu: Thép Xử lý bề mặt: Phủ oxit đen |
1 | 173,546 VND |
| ③ | Bạc Trượt có mặt bích nhỏ, loại kép | E-LBH20LUU | Đường kính trong dr(φ): 20
Chiều dài tổng L(mm): 80 Vật liệu ống ngoài: Iron Xử lý bề mặt ống ngoài: Không |
2 | 106,438 VND |
| ④ | Gối Đỡ bên ổ đỡ | C-TFF15 | Loại: Bên hỗ trợ
Đường kính trục D(φ): 15 Vật liệu: Thép Xử lý bề mặt: Phủ oxit đen |
1 | 137,885 VND |
| ⑤ | Gối Đỡ bên cố định | C-TFK15 | Loại: Bên cố định
Đường kính trục D(φ): 15 Vật liệu: Thép Xử lý bề mặt: Phủ oxit đen |
1 | 410,544 VND |
| ⑥ | Bạc Trượt có vỏ | E-LBHN16 | Đường kính trong dr(φ): 16
Chiều dài tổng L(mm): 44 Vật liệu ống ngoài: Thép Vật liệu vỏ: Nhôm hợp kim |
2 | 78,987 VND |