(!)Due to Microsoft's end of support for Internet Explorer 11 on 15/06/2022, this site does not support the recommended environment.
| STT | Thành phần | Mã hàng Economy series |
Thông số kỹ thuật | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|---|
| ① | Khóa Từ | C-MGCEN1 | Lực giữ, lực kéo (N): 53.93
Vật liệu thân chính: Thép không gỉ Vật liệu nam châm: Ferrite |
2 | 40,470 VND |
| ② | Tay Nắm | C-NUWANS10-120-30 | Khoảng cách lắp L(mm): 120
Vật liệu: Thép không gỉ Xử lý bề mặt: Đánh bóng |
1 | 32,607 VND |
| ③ | Bản Lề | C-HHSN50 | Chiều rộng (W)(mm): 30
Chiều dài (mm): 50 Vật liệu thân chính: Thép không gỉ Xử lý bề mặt thân chính: Phun bi |
4 | 32,119 VND |